199,000₫
500,000₫
XS (56-64kg) S (65-72kg) M ( 73-79kg) L ( 80-86kg)
Người mẫu trong hình cao 1m75 nặng 76kg
I . Cách Chọn Size Cho Áo Phông
1.1 Size Áo Phông Cho Nữ
STT | Vị trí đo | XS | S | M | L |
1 | Rộng vai | 38 | 40 | 42 | 44 |
2 | Dài áo giữa cổ sau | 64 | 66 | 68 | 70 |
3 | Ngực | 88 | 92 | 96 | 100 |
4 | Eo | ||||
5 | Gấu | ||||
6 | Bắp tay | 32 | 34 | 36 | 38 |
7 | Cửa tay | 30 | 30 | 32 | 34 |
8 | Dài tay | 18 | 218 | 20 | 22 |
10 | Bản cổ | 1.8 | 1.8 | 1.8 | 1.8 |
11 | Chiều cao | 1.50-1.55 | 1.55-1,70 | 1.70-1.75 | 1.75-1.80 |
12 | Cân nặng | <60kg | 60-65 | 65-75 | 75-80 |
2 . Size Áo Phông Cho Nam
STT | Vị trí đo | XS | S | M | L |
1 | Rộng vai | 42 | 44 | 46 | 48 |
2 | Dài áo đo từ giữa cổ sau | 68 | 70 | 72 | 74 |
3 | Ngực đo cách gầm nách 2,5 cm | 96 | 100 | 104 | 108 |
4 | Eo | 96 | 100 | 104 | 108 |
5 | Gấu | 96 | 100 | 104 | 108 |
6 | Bắp tay | 36 | 38 | 40 | 42 |
7 | Cửa tay | 34 | 36 | 38 | 40 |
8 | Dài tay | 20 | 22 | 24 | 26 |
9 | Vòng cổ đo mép trên | 44 | 46 | 48 | 50 |
10 | Bàn cổ | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 |
13 | Chiều cao/m | 1.60-1.65 | 1.65-1.70 | 1.70-1,75 | 1.75-1.80 |
14 | Cân nặng/kg | 50 – 60 | 60-70 | 70-80 | 80-90 |
II . Cách chọn size quần Short
2.1 Cách chọn size Short Nữ
STT | Vị trí đo | XS | S | M | L |
1 | Rộng cạp không chun | ||||
2 | Rộng cạp chun | 62 | 66 | 70 | 74 |
3 | Vòng mông đo dưới cạp 20 cm | 92 | 96 | 100 | 104 |
4 | Vòng đùi | ||||
5 | Vòng gấu | 56 | 60 | 64 | 68 |
6 | Dài quần cả cạp | 30 | 32 | 34 | 36 |
7 | Đũng trước cả cạp | 29 | 30 | 31 | 32 |
8 | Đũng sau cả cạp | 39 | 40 | 41 | 42 |
9 | Dài túi dọc | 15 | 15 | 16 | 16 |
11 | Chiều cao | 1.50-1.55 | 1.55-1,60 | 1.60-1.65 | 1.65-1.70 |
12 | Cân nặng | 50-55 | 55-60 | 60-65 | 65-70 |
2.2 Cách Chọn Size Short Nam
STT | Vị trí đo | XS | S | M | L |
1 | Rộng cạp không chun | ||||
2 | Rộng cạp chun | 68 | 70 | 72 | 74 |
3 | Vòng mông đo dưới cạp 22 cm | 100 | 104 | 108 | 112 |
4 | Vòng đùi đo dưới đũng 2,5 cm | 70 | |||
5 | Vòng gấu | 46 | 50 | 54 | 58 |
Dài quần short cả cạp | 34 | 36 | 38 | 40 | |
6 | Dài quần lửng cả cạp | 48 | 50 | 52 | 54 |
7 | Đũng trước cả cạp | 30 | |||
8 | Đũng sau cả cạp | 40 | |||
9 | Dài túi dọc | 16 | 16 | 17 | 17 |
13 | Chiều cao/m | 1.60-1.65 | 1.65-1.70 | 1.70-1,75 | 1.75-1.80 |
14 | Cân nặng/kg | 60 – 65 | 65-70 | 70-75 | 75-80 |
- Free ship cho đơn hàng trên 499,000đ.
- Phí ship đồng giá toàn quốc 30.000đ
- Được kiểm tra hàng trước khi nhận hàng
- Đổi hàng trong vòng 3 ngày kể từ khi nhận hàng
- Không áp dụng đổi/trả sản phẩm trong CTKM
- Miễn phí đổi hàng nếu lỗi sai sót từ nhà sản xuất
- Phí ship đồng giá toàn quốc 30.000đ
- Được kiểm tra hàng trước khi nhận hàng
- Đổi hàng trong vòng 3 ngày kể từ khi nhận hàng
- Không áp dụng đổi/trả sản phẩm trong CTKM
- Miễn phí đổi hàng nếu lỗi sai sót từ nhà sản xuất
- Địa chỉ gửi đổi hàng online: 97 Trần Hữu Tước, Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội